Chuyển hướng tin nhắn

Hóa học của Socola

13 thg 2, 2021

Bài viết

vi

Thành phần của một thanh socola và các ứng dụng trong phân tích chất lượng socola.

Privacy Policy

I allow Metrohm AG and its subsidiaries and exclusive distributors to store and process my data in accordance with its Privacy Policy and to contact me by e-mail, telephone, or letter to reply to my inquiry and for advertising purposes. I can withdraw this consent at any time by sending an e-mail to info@metrohm.com.

This field is required.

Thụy Sĩ… Bỉ… Nguyên chất… Sữa…

Nhiều dịp lễ của năm, nhiều người trong chúng ta bị “bao vây” bởi socola ở khắp mọi nơi. Dù ở dạng thanh, viên truffle dẻo thơm hay ly đồ uống sang trọng, socola đã hoàn toàn len lỏi vào cuộc sống của chúng ta. Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng món ngọt này thật tuyệt vời cho mọi dịp – để làm quà tặng, để an ủi sau một ngày tồi tệ, hay để ăn mừng khi có tin vui – socola chắc chắn sinh ra là để được thưởng thức.

Ngay cả khi bạn không thích hương vị của socola, thì khả năng cao là có ai đó gần bạn rất thích nó. Vậy làm sao để bạn có thể chắc chắn về chất lượng của socola?
 

Thành phần của một thanh socola

Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng xem xét thanh socola giản dị, không thêm bất kỳ nguyên liệu nào (chứ chưa nói đếntấm vé vàng).  Dạng này có thể được tìm thấy trên khắp thế giới trong hầu hết các siêu thị hoặc cửa hàng kẹo, và thường được chia thành ba loại: trắng, sữa và đen.

Tất cả sự khác biệt này đều bắt nguồn từ hạt có thể ăn được của quả cây cacao, loại cây mọc ở các vùng nhiệt đới nóng quanh xích đạo. Hạt cacao sau khi được làm sạch phải trải qua quá trình lên men và rang chín. Từ đó tạo ra khối cacao (cocoa mass) – nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau. Từ khối cacao này, người ta tách ra bơ cacao (cocoa butter) và chất rắn cacao (cocoa solids), được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống và cả các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Đối với thanh socola, chúng thường được làm ngọt và biến đổi từ dạng nguyên chất vốn rất đắng. Sữa (dạng lỏng, đặc hoặc bột) được thêm vào trong nhiều loại, nhưng không nhất thiết phải có. Tùy theo tỷ lệ giữa chất rắn cacao và bơ cacao, người ta phân loại socola thành socola đen, socola sữa, và socola trắng. Trong khi một số loại socola đen hoàn toàn không chứa sữa, thì socola trắng lại có bổ sung sữa để hòa quyện với lượng bơ cacao cao được dùng trong quá trình sản xuất.

Nhìn chung, socola đen chứa tỷ lệ chất rắn cacao cao hơn bơ cacao và có thể có hoặc không có sữa. Loại socola này có thể được làm ngọt hoặc để nguyên vị đắng. Socola sữa là loại phổ biến và đa dạng hơn, chứa ít chất rắn cacao hơn nhưng hàm lượng bơ cacao không nhất thiết khác so với socola đen, vì trong đó có thêm chất béo từ sữa. Socola sữa cũng được làm ngọt bằng đường hoặc các chất thay thế khác. Socola trắng hoàn toàn không chứa chất rắn cacao, mà là sự kết hợp giữa bơ cacao và sữa, cùng với chất tạo ngọt.

Tùy theo quốc gia, sẽ có những quy định khác nhau về việc phân loại các loại socola. Nếu bạn quan tâm, có thể tham khảo một số quy định đó tại đây.

Classification of chocolate types by country/region

Điều gì khiến loại socola yêu thích của bạn trở nên đặc biệt?

Tất nhiên, trong các thanh socola còn có thêm nhiều thành phần khác để tạo nên hương thơm, kết cấu, cảm giác khi nếm và đặc biệt là tăng cường hương vị. Nguồn gốc của hạt cacao, tương tự như cà phê, cũng có thể mang lại những đặc tính riêng biệt cho hương vị của socola thành phẩm. 

Quy trình sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định xem socola có độ giòn đặc trưng hay mùi hương riêng biệt – những yếu tố giúp phân biệt nó với các thương hiệu khác.

Trong một số trường hợp, chất béo thực vật được sử dụng để thay thế một phần chất béo cacao, mặc dù ở một số quốc gia, sản phẩm như vậy không được công nhận hợp pháp là “socola”. Việc thay đổi công thức truyền thống của một số thương hiệu lâu đời đôi khi dẫn đến phản ứng tiêu cực từ người tiêu dùng, vì họ cảm thấy chất lượng đã thay đổi. Thật vậy, socola gắn liền với cảm xúc và trái tim của con người – không chỉ là món ăn, mà còn là biểu tượng của niềm vui và sự gắn kết.

Ứng dụng trong phân tích chất lượng socola

Không ai muốn tặng người yêu một món quà tệ, đặc biệt là socola quá hạn hoặc có nguồn gốc không rõ ràng. Dưới đây là một số ví dụ thú vị về các phép phân tích các chỉ tiêu chất lượng của socola được thực hiện trong phòng thí nghiệm.

Phân tích đường bằng Sắc ký Ion (IC)

Hầu hết các loại socola đều chứa đường hoặc chất thay thế đường để làm dịu vị đắng đặc trưng. Xét đến các quy định khác nhau về ghi nhãn thực phẩm cũng như hàm lượng dinh dưỡng, việc xác định chính xác lượng đường là rất quan trọng đối với cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Phân tích đường trong socola có thể được thực hiện bằng thiết bị Metrohm IC kết hợp với phương pháp phát hiện điện hóa xung (PAD – Pulsed Amperometric Detection). Một sắc ký đồ ví dụ của phép phân tích này được minh họa bên dưới.

Một lượng nhỏ socola sữa có đường được sản xuất thương mại được cân và hòa tan trong nước siêu tinh khiết. Sau khi chuẩn bị mẫu bổ sung bằng hệ thống Metrohm Inline Ultrafiltration, mẫu (20 µL) được tiêm vào Metrosep Carb 2 – 150/4.0 separation column và được tách bằng pha động kiềm. Kết quả cho thấy cả lactose và sucrose đều được rửa giải riêng biệt, không chồng lắp, trong thời gian dưới 20 phút.

Tìm hiểu thêm về Metrohm Inline Ultrafiltration – giải pháp hiệu quả cho các mẫu có nền phức tạp, giúp bảo vệ hệ thống sắc ký ion (IC) của bạn.

Metrohm Inline Ultrafiltration

When do I have to exchange the filtration membrane with Inline Ultrafiltration?


Trong ví dụ này, hàm lượng đường ghi trên nhãn là 47 g trên mỗi 100 g sản phẩm (470 g/kg). Kết quả phân tích xác định lactose là 94,6 g/kg và sucrose là 385,6 g/kg. Để tìm hiểu thêm về các carbohydrate, chất tạo ngọt và nhiều thành phần khác có thể được xác định trong thực phẩm và đồ uống bằng thiết bị Metrohm IC, hãy tải sách điện tử miễn phí toàn diện về phân tích thực phẩm và đồ uống của chúng tôi theo liên kết bên dưới. 

A fresh look at food and beverage analysis

Hàm lượng lactose trong socola không lactose

Việc đo lường chính xác hàm lượng lactose trong các sản phẩm không chứa lactose, bao gồm socola, đặc biệt quan trọng đối với những người không dung nạp lactose và gặp vấn đề về tiêu hóa sau khi ăn. Thực phẩm được dán nhãn “không lactose” phải tuân thủ các hướng dẫn về hàm lượng lactose thực tế, dù không hoàn toàn bằng 0. Thông thường, các sản phẩm chứa dưới 0,1 g lactose trên 100 g (hoặc 100 mL) được xem là “không lactose”.

Việc xác định hàm lượng lactose trong socola có thể được thực hiện bằng sắc ký ion (IC). Dưới đây là phổ sắc ký chồng của mẫu socola đã hòa tan có thêm các đỉnh lactose chuẩn, được phân tích bằng thiết bị Metrohm IC với chế độ phát hiện flexiPAD.

Milk chocolate, labelled lactose-free, measured via Metrohm IC (0.57 ± 0.06 mg/100 g lactose, n = 6).

Mẫu socola chứa 0,6 mg lactose trên 100 g, với đỉnh lactose được ghi nhận ở thời điểm 13,2 phút. Đường màu đen biểu thị mẫu socola không lactose ban đầu, trong khi các đường màu đỏ và xanh là các mẫu đã được thêm lactose chuẩn với nồng độ tăng dần. Để chuẩn bị mẫu, khoảng 2,5–5 g socola được hòa tan trong nước siêu tinh khiết đã làm nóng, sử dụng thuốc thử Carrez để loại bỏ lượng protein và chất béo dư thừa trong nền mẫu. Sau đó, mẫu được ly tâm và phần dung dịch trong phía trên (10 µL) được tiêm trực tiếp vào hệ thống sắc ký ion (IC). Phép đo được thực hiện với Metrosep Carb 2 – 250/4.0 separation column và pha động kiềm.

Bạn quan tâm đến việc xác định lactose bằng phương pháp sắc ký ion (IC)? Hãy tải các Tài liệu Ứng dụng (Application Notes) miễn phí của chúng tôi theo liên kết bên dưới!

Lactose applications using Metrohm IC

Xác định hàm lượng nước bằng chuẩn độ Karl Fischer

Lượng nước trong thực phẩm, bao gồm cả socola, có thể ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng, độ ổn định và nhiều yếu tố vật lý – hóa học khác. Ngoài ra, trong giai đoạn chế biến, hàm lượng nước cũng tác động đến đặc tính chảy và độ mịn của khối socola.

AOAC Official Method 977.10 quy định chuẩn độ Karl Fischer là phương pháp được chấp nhận để xác định độ ẩm trong các sản phẩm từ cacao.

 

Việc xác định độ ẩm trong các loại socola khác nhau được trình bày trong poster có thể tải xuống bên dưới. Ví dụ, một số mẫu (n = 10) socola đen có hàm lượng cacao 45% đã được phân tích độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ Karl Fischer của Metrohm. Kết quả cho thấy hàm lượng nước trung bình là 0,96% với độ lệch chuẩn tương đối (RSD) là 2,73%. Thông tin chi tiết hơn về phép phân tích này có thể được tìm thấy trong poster về xác định hàm lượng nước tự động trong socola hoặc trong chương 11.6 của ấn phẩm chuyên khảo toàn diện về chuẩn độ Karl Fischer.

Automated water determination in chocolate

Monograph: Water determination by Karl Fischer Titration

Độ ổn định oxy hóa với phép thử Rancimat

Độ ổn định oxy hóa là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá chất lượng socola, vì nó cung cấp thông tin về độ bền lâu dài của sản phẩm. Cacao chứa nhiều flavonoid, là những hợp chất có tác dụng chống oxy hóa. Mặc dù hàm lượng flavonoid có thể khác nhau giữa các loại socola, nhưng nhìn chung, hàm lượng chất rắn cacao càng cao thì khả năng chống oxy hóa của socola càng mạnh.

Thiết bị 892 Professional Rancimat from Metrohm được sử dụng để xác định độ ổn định oxy hóa của các sản phẩm chứa chất béo, bao gồm thực phẩm và mỹ phẩm. Phương pháp Rancimat giúp gia tốc quá trình lão hóa của mẫu và đo thời gian cảm ứng hoặc chỉ số ổn định oxy hóa (OSI).

Socola không thể được đo trực tiếp bằng phương pháp Rancimat truyền thống, vì không thu được thời gian cảm ứng có thể đánh giá. Có nhiều nguyên nhân cho điều này, chẳng hạn như hàm lượng chất béo trong socola quá thấp. Thông thường, cần tách chiết chất béo từ socola trước khi phân tích, tuy nhiên điều này không phải lúc nào cũng cần thiết.

Để tìm hiểu thêm về phương pháp Rancimat, hãy đọc bài viết liên quan trên blog của chúng tôi và tải Tài liệu Ứng dụng (Application Note) miễn phí về chủ đề này. Trong tài liệu này, độ ổn định oxy hóa của socola trắng, socola sữa và socola đen được xác định mà không cần tách chiết chất béo.

Cadimi (Cd) trong socola được xác định bằng phương pháp phân tích von-ampe

Nguyên tố độc hại cadimi (Cd) có thể xuất hiện với nồng độ cao và khả năng sinh khả dụng lớn trong một số loại đất. Trong những điều kiện như vậy, cây cacao có thể hấp thụ và tích lũy cadimi trong hạt. Do đó, socola được sản xuất từ những hạt cacao này sẽ chứa hàm lượng cadimi cao hơn bình thường.

Theo Quy định của Ủy ban châu Âu (EU Commission Regulation 1881/2006), giới hạn cadimi cho phép trong socola nằm trong khoảng 100 µg/kg đến 800 µg/kg, tùy thuộc vào hàm lượng cacao trong sản phẩm. Phương pháp von-ampe hòa tan anot (ASV – Anodic Stripping Voltammetry) có thể được sử dụng để xác định chính xác lượng vết cadimi trong socola, với giới hạn phát hiện xuống đến khoảng 10 µg/kg. Phương pháp này đơn giản, có độ chọn lọc cao và không bị nhiễu.

Các mẫu socola trước tiên được tro hóa khô trong lò ở 450 °C trong vài giờ. Phần tro còn lại sau đó được hòa tan trong dung dịch axit hóa. Quá trình xác định cadimi được thực hiện trên 884 Professional VA instrument của Metrohm.

Để tìm hiểu thêm về quy trình phân tích này, hãy tải Tài liệu Ứng dụng (Application Note) miễn phí của chúng tôi.

Cd in chocolate – Determination using anodic stripping voltammetry after dry ashing in a muffle furnace

Author
Lanciki

Dr. Alyson Lanciki

Scientific Editor
Metrohm International Headquarters, Herisau, Switzerland

Liên hệ