Chuyển hướng tin nhắn

Phân tích nitrite trong dược phẩm: Giám sát tiền chất của nitrosamine

14 thg 11, 2023

Tin tức

vi

Phân tích vết một cách đáng tin cậy và ổn định với sắc ký ion (IC)

Nitrosamine là chất gây ung thư và FDA đã ban hành hướng dẫn về việc giám sát tạp chất nitrosamine trong các loại thuốc dùng cho con người. Nitrosamine có thể hình thành khi amine và nitrit cùng tồn tại. Các ứng dụng mẫu miễn phí cho thấy rằng sắc ký ion (IC) rất phù hợp để phân tích các lượng nitrit ở mức vết.

Privacy Policy

I allow Metrohm AG and its subsidiaries and exclusive distributors to store and process my data in accordance with its Privacy Policy and to contact me by e-mail, telephone, or letter to reply to my inquiry and for advertising purposes. I can withdraw this consent at any time by sending an e-mail to info@metrohm.com.

This field is required.

Nitrosamine là các hợp chất gây ung thư, ngay cả ở nồng độ vết. Do đó, FDA đã ban hành hướng dẫn về việc giám sát tạp chất nitrosamine trong thuốc dùng cho người [1]. Trong điều kiện axit, nitrosamine có thể hình thành khi có mặt amin và nitrite.

Việc giám sát tạp chất nitrite trong dược phẩm và nguyên liệu có thể là một phần trong chiến lược kiểm soát nitrosamine. Phương pháp sắc ký ion (IC) rất phù hợp để phân tích nitrit ở hàm lượng vết.

Kể từ khi phát hiện N-nitrosodimethylamine (NDMA) trong thuốc valsartan [2], các tạp nitrosamine đã được tìm thấy trong nhiều loại thuốc khác. Điều này làm dấy lên quan ngại về an toàn trong ngành dược phẩm [3]. FDA đã ban hành hướng dẫn giám sát do ngay cả ở mức hàm lượng thấp, nitrosamine cũng gây rủi ro sức khỏe [1]. Ngoài ra, ICH đã cập nhật Hướng dẫn M7(R2) [3,4] và USP đã phát hành Chương chung <1469> về tạp chất nitrosamine [5].

Trong điều kiện axit, amin bậc hai hoặc bậc ba có thể phản ứng với nitrite để tạo thành nitrosamine. Các amin như dimethylamine thường được sử dụng trong tổng hợp dược chất (API) và tá dược. Nitrite có thể xuất hiện dưới dạng tạp trong nguyên liệu, dung môi hoặc được hình thành trong quá trình sản xuất thuốc [5].

Cả ba hướng dẫn quản lý đều khuyến nghị tiến hành đánh giá rủi ro để phát hiện khả năng hình thành nitrosamine trong sản phẩm dược phẩm. Việc giám sát nồng độ vết của tạp chất nitrite như một nguồn tiềm ẩn của nitrosamine có thể là một phần của chiến lược kiểm soát đối với các nhà sản xuất dược phẩm.

Sắc ký ion (IC) là phương pháp ưu việt để định lượng nitrite hàm lượng vết. Không giống như phép đo quang phổ hay các phương pháp phân tích khác, trong phương pháp IC, chloride  không phải là yếu tố gây nhiễu khi phân tích nitrite. Do đó, việc chuẩn bị mẫu bằng chiết pha rắn (SPE) hoặc tiền dẫn xuất là không cần thiết. Hơn nữa, IC có thể đồng thời phát hiện nhiều tạp chất ion khác trong sản phẩm thuốc.

Cột Metrosep A Supp 10 (tương đương L91) kết hợp với đầu dò UV/VIS là lựa chọn ưu tiên cho phân tích nitrite trong dược phẩm bằng IC. Các kỹ thuật chuẩn bị mẫu trực tuyến, chẳng hạn như kỹ thuật làm giàu mẫu thông minh kết hợp loại bỏ nền mẫu của Metrohm (MiPCT-ME), giúp tăng độ nhạy và độ ổn định của phép phân tích. Việc làm giàu mẫu giúp tăng độ nhạy, cho phép phát hiện nitrite ngay cả ở hàm lượng vết. Loại bỏ nền mẫu cải thiện độ ổn định bằng cách loại bỏ các thành phần nền gây nhiễu.

Để tìm hiểu thêm về phân tích này, hãy đọc các Ghi chú Ứng dụng miễn phí của chúng tôi về việc xác định nitrit trong API và tá dược bằng sắc ký ion (IC).

Application Note AN-S-401 – Nitrite in duloxetine hydrochloride API

Application Note AN-S-402 – Nitrite in hydroxypropyl methylcellulose

References

[1] U.S. Department of Health and Human Services Food and Drug Administration; Center for Drug Evaluation and Research (CDER). Control of Nitrosamine Impurities in Human Drugs.

[2] Mansouri, I.; Botton, J.; Semenzato, L.; Haddy, N.; Zureik, M. N‐nitrosodimethylamine‐Contaminated Valsartan and Risk of Cancer: A Nationwide Study of 1.4 Million Valsartan Users. Journal of the American Heart Association 2022, 11 (24), e8067. https://doi.org/10.1161/JAHA.122.026739.

[3] Tuesuwan, B.; Vongsutilers, V. Current Threat of Nitrosamines in Pharmaceuticals and Scientific Strategies for Risk Mitigation. Journal of Pharmaceutical Sciences 2023, 112 (5), 1192–1209. https://doi.org/10.1016/j.xphs.2023.01.028.

[4] International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use (ICH). M7(R2) – Assessment and Control of DNA Reactive (Mutagenic) Impurities in Pharmaceuticals to Limit Potential Carcinogenic Risk.

[5] U.S. Pharmacopeia. USP-NF.〈1469〉Nitrosamine Impurities. https://doi.org/10.31003/USPNF_M15715_02_01.