Chuyển hướng tin nhắn

Chuẩn độ ngược là gì? Cách thực hiện và công thức tính toán

18 thg 5, 2020

Bài viết

Chuẩn độ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau: theo phản ứng hóa học (ví dụ: chuẩn độ axit-bazơ hoặc chuẩn độ oxy hóa khử), theo phương pháp chỉ thị (ví dụ: chuẩn độ điện thế hoặc chuẩn độ quang) và cuối cùng nhưng không kém quan trọng là theo nguyên tắc chuẩn độ (chuẩn độ trực tiếp hoặc chuẩn độ gián tiếp). Trong bài viết này, tôi muốn giải thích rõ hơn về một nguyên tắc chuẩn độ cụ thể - chuẩn độ ngược - còn được gọi là 'chuẩn độ lượng dư'. Tìm hiểu thêm về việc khi nào nên sử dụng và cách tính toán kết quả khi sử dụng nguyên tắc chuẩn độ ngược.

Bài viết gồm những nội dung sau:

  1. Chuẩn độ ngược là gì?
  2. Khi nào nên sử dụng chuẩn độ ngược?
  3. Chuẩn độ ngược được thực hiện như thế nào?
  4. Cách tính kết quả cho phương pháp chuẩn độ ngược
Figure 1. Reaction principle of a back-titration: Reagent B is added in excess to analyte A. After a defined waiting period which allows for the reaction between A and B, the excess of reagent B is titrated with titrant T.
Hình 1. Nguyên lý phản ứng của phép chuẩn độ ngược: Thuốc thử B được thêm một lượng dư vào chất phân tích A. Sau thời gian chờ xác định cho phép phản ứng giữa A và B xảy ra, lượng thuốc thử B dư được chuẩn độ bằng chất chuẩn độ T.

1. Chuẩn độ ngược là gì?

Khác với chuẩn độ trực tiếp, nơi chất phân tích A phản ứng trực tiếp với dung dịch chuẩn độ T, chuẩn độ ngược là một phương pháp thuộc nhóm chuẩn độ gián tiếp. Chuẩn độ gián tiếp được sử dụng khi, ví dụ, không có điện cực phù hợp hoặc phản ứng quá chậm để thực hiện chuẩn độ trực tiếp trên thực tế.

Trong quá trình chuẩn độ ngược, một lượng thể tích chính xác của thuốc thử B được thêm vào chất phân tích A. Thuốc thử B thường là một dung dịch chuẩn độ thông thường. Lượng thuốc thử B được chọn sao cho một lượng dư vẫn còn sau khi phản ứng với chất phân tích A. Lượng dư này sau đó được chuẩn độ với dung dịch chuẩn độ T. Sau đó lượng chất phân tích A có thể được xác định từ sự chênh lệch giữa lượng thuốc thử B đã thêm và lượng dư còn lại của thuốc thử B.

Cũng như với bất kỳ phép chuẩn độ nào, cả hai phản ứng liên quan đều phải có tính định lượng và các hệ số tỉ lệ phản ứng liên quan cho cả hai phản ứng này phải được biết.

2. Khi nào nên sử dụng chuẩn độ ngược?

Chuẩn độ ngược chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • nếu chất phân tích là chất dễ bay hơi (ví dụ NH3) hoặc muối không tan (ví dụ: Li2CO3)
  • nếu phản ứng giữa chất phân tích A và dung dịch chuẩn độ T quá chậm để thực hiện chuẩn độ trực tiếp trên thực tế
  • nếu liên quan đến các phản ứng axit yếu – bazơ yếu
  • khi không có phương pháp chỉ thị thích hợp cho chuẩn độ trực tiếp