Mật ong chủ yếu bao gồm các loại đường glucose và fructose, chiếm tới 85% tổng khối lượng. Ngoài ra, mật ong còn chứa sucrose, một disaccharide gồm fructose và glucose, cùng các disaccharide khác như maltose và turanose — với nồng độ từ 0,5 đến 3,5% [1]. Hàm lượng đường trong mật ong thường được đo bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Màu sắc của mật ong là một đặc tính chất lượng được người tiêu dùng đánh giá và là thuộc tính cảm quan quan trọng trên thị trường nuôi ong. Trên phạm vi quốc tế, các loại mật ong khác nhau được phân loại theo thang màu Pfund. Tất cả các thông số chất lượng của mật ong này có thể được đo đồng thời chỉ trong vài giây mà không cần chuẩn bị mẫu nhờ quang phổ cận hồng ngoại (NIRS).
Các mẫu mật ong nguyên chất đã được đo bằng OMNIS NIR Analyzer Solid (Hình 1). Tất cả các phép đo được thực hiện ở chế độ transflection (1000–2250 nm) sử dụng phản xạ với khe hở 2 mm và vial dùng một lần 28 mm. Phần mềm OMNIS được sử dụng cho toàn bộ quá trình thu thập dữ liệu và xây dựng mô hình dự đoán.
HPLC là phương pháp tham chiếu được sử dụng để đo nồng độ glucose, fructose, sucrose, maltose và turanose trong mật ong. Màu sắc được đo bằng Pfund colorimeter theo thang màu Pfund, với giá trị từ 0 đến 140 mm (từ mật ong rất nhạt đến mật ong tối màu nhất).
Các phổ NIR thu được của các mẫu mật ong (Hình 2) đã được sử dụng để xây dựng các mô hình dự đoán cho việc định lượng glucose, fructose, sucrose, maltose, turanose, cũng như màu sắc. Chất lượng của các mô hình dự đoán được đánh giá thông qua các sơ đồ tương quan (Hình 3–8), cho thấy mối tương quan rất cao giữa giá trị dự đoán bằng NIR và giá trị tham chiếu. Các chỉ số chất lượng tương ứng (FOM) thể hiện độ chính xác dự kiến của phép đo trong quá trình phân tích thường quy.
Kết quả hàm lượng glucose trong mật ong
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
|---|---|---|---|
| 0.781 | 1.51 | 1.56 | 1.52 |
Kết quả hàm lượng fructose trong mật ong
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
|---|---|---|---|
| 0.527 | 0.67 | 0.73 | 0.64 |
Kết quả hàm lượng sucrose trong mật ong
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
|---|---|---|---|
| 0.917 | 0.29 | 0.32 | 0.25 |
Kết quả hàm lượng maltose trong mật ong
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
|---|---|---|---|
| 0.557 | 0.30 | 0.33 | 0.30 |
Kết quả hàm lượng turanose trong mật ong
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
|---|---|---|---|
| 0.665 | 0.30 | 0.31 | 0.33 |
Kết quả màu sắc
| R2 | SEC (mm) | SECV (mm) | SEP (mm) |
|---|---|---|---|
| 0.578 | 12.56 | 13.56 | 14.58 |
Tài liệu Ứng dụng này trình bày những lợi ích của việc sử dụng quang phổ cận hồng ngoại (NIR) để kiểm soát chất lượng mật ong. Màu sắc, cùng với glucose, fructose, sucrose, maltose và turanose có thể được đo đồng thời chỉ trong vài giây.
Các phép đo bằng quang phổ NIR không cần chuẩn bị mẫu hay sử dụng dung môi, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí. Khi sử dụng NIRS, chỉ cần một công nghệ phân tích duy nhất để đo mẫu, so với các phương pháp truyền thống khác (Bảng 1). Cuối cùng, NIRS không yêu cầu người vận hành kỹ thuật có tay nghề cao để thực hiện các phép đo, khác với HPLC.
| Parameter | Method | Time to result |
|---|---|---|
| Glucose, fructose, sucrose, maltose, turanose | HPLC | ~5 min (preparation) + ~40 min (HPLC) |
| Color | Pfund Method | ~5 min |