Thức ăn thô xanh là các loại thực vật hoặc bộ phận của thực vật được gia súc và động vật hoang dã ăn. Thức ăn thô xanh cung cấp lượng lớn chất xơ, hỗ trợ duy trì cân nặng và giúp giải quyết một số vấn đề [1]. Cỏ linh lăng (alfalfa) là loại thức ăn thô xanh có hàm lượng protein cao—phù hợp để thúc đẩy phát triển khối cơ ở bò thịt hoặc tăng sản lượng sữa ở bò sữa [2]. Cỏ linh lăng cũng thường được sử dụng làm thức ăn cho ngựa. Những loài động vật này cần nguồn thức ăn thô xanh có độ ngon miệng cao, dễ tiêu hóa, có khả năng ăn vào tốt và giàu protein, từ đó làm tăng nhu cầu về cỏ linh lăng và các loại thức ăn chất lượng cao khác. Nông dân đã phản hồi bằng cách sản xuất cỏ linh lăng có chất lượng ngày càng cao trong những năm gần đây. Vì chất lượng thức ăn thô xanh phụ thuộc vào các đặc tính hóa học, sinh học và động học, nên cần sử dụng cả phương pháp đo lường và tính toán. Các phép phân tích tiêu chuẩn đối với cỏ linh lăng đo các chỉ số như chất xơ trung tính (NDF), chất xơ acid (ADF), protein thô (CP), tro, độ ẩm và protein. Đối với dạng viên nén từ cỏ linh lăng, kích thước hạt trung bình cũng là yếu tố quan trọng. Quang phổ cận hồng ngoại (NIRS) cung cấp khả năng dự đoán nhanh chóng và đáng tin cậy về hàm lượng chất béo, độ ẩm, protein thô, chất xơ, tro và tinh bột chỉ trong vài giây và không cần chuẩn bị mẫu.
Các mẫu cỏ linh lăng (bao gồm cỏ linh lăng tươi, viên nén cỏ linh lăng và khối cỏ linh lăng) đã được phân tích bằng Máy phân tích NIR của Metrohm. Tất cả các phép đo được thực hiện ở chế độ phản xạ sử dụng cốc lớn. Các mẫu được đo trong trạng thái quay để thu thập dữ liệu quang phổ từ nhiều khu vực khác nhau. Việc trung bình phổ của tín hiệu từ nhiều điểm giúp giảm độ không đồng đều của mẫu.
Các giá trị tham chiếu được đo theo các tiêu chuẩn ISO được mô tả ở cuối Tài liệu Ứng dụng này. Phần mềm của Metrohm được sử dụng cho tất cả các phép đo dữ liệu và phát triển mô hình dự đoán.
Phổ NIR thu được (Hình 1) đã được sử dụng để xây dựng mô hình dự đoán nhằm định lượng hàm lượng chất béo, độ ẩm, protein thô, chất xơ, tro và tinh bột trong cỏ linh lăng. Chất lượng của các mô hình dự đoán được đánh giá thông qua các biểu đồ tương quan (Hình 2–5), cho thấy mối tương quan rất cao giữa giá trị dự đoán bằng NIR và giá trị tham chiếu. Các chỉ số đánh giá hiệu suất tương ứng (FOM) thể hiện độ chính xác dự kiến của phép dự đoán trong quá trình phân tích thường quy đối với các dạng khác nhau của thức ăn cỏ linh lăng (Bảng 1–3).
Kết quả hàm lượng protein
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
| 0.922 | 0.5 | 0.52 | 0.52 |
Kết quả hàm lượng độ ẩm
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
| 0.893 | 0.50 | 0.50 | 0.60 |
Kết quả hàm lượng ADF
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
| 0.906 | 1.27 | 1.32 | 1.22 |
Kết quả hàm lượng NDF
| R2 | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) |
| 0.935 | 2.02 | 2.24 | 2.16 |
Các chỉ số đánh giá hiệu suất
Các bảng sau đây hiển thị các chỉ số đánh giá hiệu suất cho các mô hình dự đoán đối với viên nén cỏ linh lăng (Bảng 1), khối cỏ linh lăng (Bảng 2) và cỏ linh lăng tươi (Bảng 3).
Bảng 1. Các chỉ số đánh giá hiệu suất cho việc dự đoán hàm lượng chất xơ, độ ẩm, protein thô, chất xơ acid (ADF), chất xơ trung tính (NDF), tro và kích thước hạt trung bình (MPS) trong viên nén cỏ linh lăng.
| Thông số (Khoảng giá trị) | Số phổ đo | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) | R2 |
|---|---|---|---|---|---|
| Chất xơ (18–35%) |
385 | 1.24 | 1.35 | 1.34 | 0.714 |
| Độ ẩm (16–34%) |
976 | 0.50 | 0.50 | 0.60 | 0.893 |
| Protein thô (10–21%) |
1577 | 0.51 | 0.52 | 0.52 | 0.922 |
| ADF (23–43%) | 633 | 1.27 | 1.32 | 1.22 | 0.906 |
| NDF (33–73%) | 336 | 2.02 | 2.24 | 2.16 | 0.935 |
| Ash (7–17%) | 216 | 0.78 | 0.86 | 0.81 | 0.723 |
| MPS (14–23 mm) | 43 | 0.40 | 0.47 | N/A | 0.888 |
Bảng 2. Các chỉ số đánh giá hiệu suất cho việc dự đoán hàm lượng tro, chất xơ, protein, độ ẩm, chất xơ trung tính (NDF) và chất xơ acid (ADF) trong khối cỏ linh lăng.
| Thông số (Khoảng giá trị) | Số phổ đo | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) | R2 |
|---|---|---|---|---|---|
| Hàm lượng tro (8–14%) | 72/23 | 0.33 | 0.36 | 0.30 | 0.887 |
| Chất xơ (20–37%) |
86/27 | 1.38 | 1.63 | 1.48 | 0.758 |
| Protein (10–21%) |
101/34 | 0.58 | 0.63 | 0.65 | 0.857 |
| Độ ẩm (10–20%) |
87/28 | 0.23 | 0.30 | 0.29 | 0.974 |
| NDF (34–56%) |
96/22 | 1.73 | 2.11 | 1.44 | 0.918 |
| ADF (25–43%) |
102/35 | 1.38 | 1.65 | 1.44 | 0.837 |
| Thông số (Khoảng giá trị) | Số phổ đo | SEC (%) | SECV (%) | SEP (%) | R2 |
|---|---|---|---|---|---|
| Fiber (18–35%) | 385 | 1.24 | 1.35 | 1.34 | 0.714 |
| Moisture (16–34%) | 976 | 0.50 | 0.50 | 0.60 | 0.893 |
| Crude protein (10–21%) | 1577 | 0.51 | 0.52 | 0.52 | 0.922 |
Tài liệu Ứng dụng này chứng minh tính khả thi của việc xác định nhiều thông số quan trọng trong thức ăn thô xanh từ cỏ linh lăng bằng quang phổ NIR. Thông thường, cần sử dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau để đo các chỉ tiêu chất lượng chính của thức ăn thô xanh (Bảng 4). Phân tích NIRS mang đến một giải pháp thay thế chính xác cao, tiết kiệm chi phí và nhanh chóng.
| Tham số | Phương pháp |
|---|---|
| Tinh bột | ISO 6493:2000 Animal feeding stuffs — Determination of starch content — Polarimetric method |
| Tro thô | ISO 5984:2022 Animal feeding stuffs — Determination of crude ash |
| Chất xơ thô | ISO 6865:2000 Animal feeding stuffs — Determination of crude fibre content — Method with intermediate filtration |
| Protein thô | ISO 5983-1:2005 Animal feeding stuffs — Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content — Part 1: Kjeldahl method |
| Độ ẩm | ISO 6496:1999 Animal Feeding Stuffs — Determination of moisture and other volatile matter content |
| Chất béo | ISO 6492:1999 Animal feeding stuffs — Determination of fat content |
- Saracen Horse Feeds. The Importance of Forage. Saracen Horse Feeds. https://saracenhorsefeeds.com/sports/feeding-the-ex-racehorse/the-importance-of-forage (accessed 2025-07-09).
- Douliere Hay France. Alfalfa Hay - Lucerne hay for beef and dairy cow, sheep, goat, broadmare and chicken. https://doulierehayfrance.com/en/produit/alfalfa-hay/ (accessed 2025-07-09).